tham khảo

BẢNG💜GIÁ💜BIO-STICK💜VÀ💜PTNS💜GIẢM💜MỠ

_
Giá thay đổi theo BVPhụ thuộc giá của BV bạn chọn

Chi phí dịch vụ có khác nhau chút ít tại các bệnh viện khác nhau, tùy mức độ sang, chuẩn ISO,...

Giá mang tính chất tham khảoThay đổi theo giai đoạn, CT khuyến mãi

Giá chính thức được xác định sau khi bác sĩ khám, tư vấn. Giá có thể thay đổi theo các chương trình khuyến mãi. Thậm chí có thể bằng 0 nếu thuộc trường hợp đặc 

Đăng ký onlineSẽ được giảm 10%

Các trường hợp đăng ký online, đăng ký trước có chuyển khoản cọc sẽ được giảm 10%

Thông tin chuyển khoảnChú ý điền đầy đủ thông tin
  1. Người nhận: Phan Văn Sử, Techcombank, (CN Phong Phú): 19037117953019 
  2. Nội dung ck: Họ tên, Số ĐT, tên dịch vụ (nâng ngực, giảm mỡ NS...), ngày định PT

BẢNG GIÁ PHẪU THUẬT THẨM MỸ BIO-STICK👏🏻 VÀ👏🏼 PTNS👏🏽 GIẢM👏🏾 MỠ

  1. Bảng giá chỉ có tính chất tham khảo
  2. Giá thực tế có thể giảm từ 30- 50% tuỳ giai đoạn khuyến mãi
  3. Mỗi khách chỉ được sử dụng 1 chương trình khuyến mãi (nếu một lúc có nhiều chương trình)
  4. Sau khi qua kiểm tra, thăm khám của bác sĩ – giá phẫu thuật sẽ được thông báo chính xác

PHỔ BIẾN

STTTên Phẫu ThuậtGiá (vnđ)Ghi Chú
1PT Cắt Mắt Hai Mí14 TriệuBao gồm thuốc sau mổ
2PT Cắt Mỡ Nội SoiTrên 30 TriệuBao gồm các chi phí
3PT Nội Soi Nâng NgựcTừ 50 Đến 80 TriệuBảo Hành 10 năm
4PT Nâng Mũi S – Line (S – Line Plus)Từ 35 Đến 50 TriệuBảo Hành Trọn đời
5PT Nâng Mũi Kiểu Hàn QuốcTừ 20 Đến 25 TriệuBảo Hành Trọn đời
6PT Lấy Da, Mỡ Mí Trên Không Cần Cắt MíTừ 18 Đến 22 TriệuBao gồm thuốc sau mổ
7PT Lấy Da, Mỡ Mí TrênTừ 12 Đến 14 TriệuBao gồm thuốc sau mổ
8PT Cằm V – LineTừ 20 Đến 30 TriệuBao gồm thuốc sau mổ
9Cấy Mỡ, Collagen Tự Thân Nếp Má MũiTừ 20 Đến 25 TriệuBao gồm thuốc sau mổ

ĐẶC BIỆT

STTTên Phẫu ThuậtGiá (vnđ)Ghi Chú
1PT Cắt Mỡ Nội SoiTrên 30 TriệuBao gồm các chi phí
2PT Nội Soi Nâng NgựcTừ 50 Đến 80 TriệuBảo Hành 10 năm
3PT Nội Soi Nâng Chân MàyTừ 25 Đến 30 TriệuBao gồm các chi phí
4PT Nội Soi Nâng MôngTừ 60 Đến 90 TriệuBảo Hành 10 năm
5PT Nội Soi Căng Da MặtTừ 45 Đến 60 TriệuBao gồm các chi phí
6PT Căng Da Mặt Kèm Hút MỡTừ 40 Đến 60 TriệuBao gồm thuốc sau mổ
7PT Căng Da Mặt SMASTừ 40 Đến 50 TriệuBao gồm thuốc sau mổ
8Căng Da Không Phẫu ThuậtTừ 10 Đến 60 TriệuBao gồm thuốc sau mổ

PHẪU THUẬT GIẢM MỠ NỘI SOI

STTVùng Phẫu ThuậtGiá (vnđ)Ghi Chú
1Vùng Bụng DướiTừ 40 Đến 60 TriệuBao gồm thuốc sau mổ
2Vùng Bụng TrênTừ 20 Đến 30 TriệuBao gồm thuốc sau mổ
3Vùng HôngTừ 20 Đến 30 TriệuBao gồm thuốc sau mổ
4Vùng MôngTừ 35 Đến 45 TriệuBao gồm thuốc sau mổ
5Vùng Bả VaiTừ 30 Đến 40 TriệuBao gồm thuốc sau mổ
6Vùng ĐùiTừ 30 Đến 50 TriệuBao gồm thuốc sau mổ
7Vùng Cánh TayTừ 30 Đến 40 TriệuBao gồm thuốc sau mổ
8Vùng HầuTừ 20 Đến 30 TriệuBao gồm thuốc sau mổ
9Cấy mỡ ngực, môngTừ 40 đến 60 TriệuBao gồm thuốc sau mổ
10Cấy mỡ nơi khácTừ 20 đến 30 TriệuBao gồm thuốc sau mổ
11Căng da bụng, đùi, cánh tay (đi kèm PTNS cắt mỡ) Từ 20 đến 30 TriệuBao gồm thuốc sau mổ
12Chuyển rốn (qua PTNS – giữ nguyên hình rốn tự nhiên)Từ 10 đến 15 TriệuBao gồm thuốc sau mổ
13Tạo hình thành bụng qua nội soi (thu nhỏ thành bụng bị nhão)Từ 20 đến 30 TriệuBao gồm thuốc sau mổ
14PT tạo hình sẹo bụng sau sinh mổTừ 15 đến 20 TriệuBao gồm thuốc sau mổ

 

PHẪU THUẬT NGỰC

STTTên Phẫu ThuậtGiá (vnđ)Ghi Chú
1PT Nội Soi Nâng NgựcTừ 50 Đến 80 TriệuBảo Hành 10 năm
2PT Nâng Ngực Trên CơTừ 50 Đến 80 TriệuBảo Hành 10 năm
3PT Nâng Ngực Dưới Cơ Qua Đường Quầng VúTừ 60 Đến 90 TriệuBảo Hành 10 năm
4PT Thu Nhỏ NgựcTừ 40 Đến 60 TriệuBao gồm các chi phí
5PT Treo NgựcTừ 30 Đến 40 TriệuBao gồm các chi phí
6PT Thu Nhỏ Quầng VúTừ 15 Đến 22 TriệuBao gồm thuốc sau mổ
7PT Thu Nhỏ Đầu VúTừ 12 Đến 14 TriệuBao gồm thuốc sau mổ
8PT Chỉnh Lại Đặt Túi Ngực Lần TrướcTừ 70 Đến 120 TriệuBao gồm các chi phí
9PT Nâng Đầu Vú TụtChỉ 12 TriệuBao gồm thuốc sau mổ

PHẪU THUẬT MŨI 

STTTên Phẫu ThuậtGiá (vnđ)Ghi Chú
1PT Nâng Mũi Cấu TrúcTừ 40 Đến 45 TriệuBảo Hành Trọn Đời
2PT Nâng Mũi S-Line (S-Line Plus)Từ 40 Đến 60 TriệuBảo Hành Trọn Đời
3PT Nâng Mũi Tây (Tây Plus)Từ 40 Đến 60 TriệuBảo Hành Trọn Đời
4PT Nâng Mũi Sụn Nhân TạoTừ 15 Đến 17 TriệuBảo Hành Trọn Đời
5PT Nâng Mũi Kiểu Hàn QuốcTừ 25 Đến 35 TriệuBảo Hành Trọn Đời
6PT Nâng Mũi Bọc Mô Tự ThânTừ 30 Đến 40 TriệuBảo Hành 5 Năm
7PT Nâng Mũi Bọc SụnTừ 30 Đến 40 TriệuBảo Hành 5 Năm
8PT Nâng Mũi Sụn Tự Thân (Vành Tai, Sụn Sườn)Từ 35 Đến 60 TriệuBảo Hành 5 Năm
9PT Nâng Mũi Alloderm Gore-TexTừ 40 Đến 60 TriệuBảo Hành 10 Năm
10PT Làm Dài Mũi (Mũi Hếch)Từ 30 Đến 50 TriệuBảo Hành Trọn Đời
11PT Mũi GồTừ 30 Đến 40 TriệuBao Gồm Các Chi Phí
12PT Cắt Cánh MũiTừ 12 Đến 14 TriệuBao Gồm Thuốc Sau Mổ
13PT Tạo Hình Đầu MũiTừ 12 Đến 16 TriệuBao Gồm Thuốc Sau Mổ
14PT Chỉnh Lại Mũi Làm Không ĐạtTừ 25 Đến 100 TriệuBao Gồm Thuốc Sau Mổ
15PT Khác Của MũiTùy Theo Trường Hợp 

PHẪU THUẬT MẮT

STTTên Phẫu ThuậtGiá (vnđ)Ghi Chú
1Bấm MíChỉ 8 TriệuBao gồm thuốc sau mổ
2PT Cắt Mắt 2 MíChỉ 10 TriệuBao gồm thuốc sau mổ
3PT Xử Trí Sẹo Vùng MắtTrên 6 TriệuBao gồm thuốc sau mổ
4PT Lấy Da, Mỡ Mí DướiTừ 10 Đến 12 TriệuBao gồm thuốc sau mổ
5PT Lấy Da, Mỡ Mí Trên Không Cần Cắt MíTừ 18 Đến 22 TriệuBao gồm thuốc sau mổ
6PT Mở Rộng Khe MắtTừ 10 Đến 12 TriệuBao gồm thuốc sau mổ
7PT Nội Soi Nâng Chân MàyTừ 25 Đến 30 TriệuBao gồm thuốc sau mổ
8PT Nâng Chân MàiTừ 12 Đến 14 TriệuBao gồm thuốc sau mổ
9PT Lấy Da, Mỡ Mí TrênTừ 12 Đến 14 TriệuBao gồm thuốc sau mổ

PHẪU THUẬT MÔI – CẰM

STTTên Phẫu ThuậtGiá (vnđ)Ghi chú
1PT Môi Trái TimChỉ 10 TriệuBao gồm thuốc sau mổ
2PT Làm Mỏng MôiChỉ 12 TriệuBao gồm thuốc sau mổ
3PT Môi ChẻChỉ 8 TriệuBao gồm thuốc sau mổ
4PT Cằm ChẻChỉ 12 TriệuBao gồm thuốc sau mổ
5PT Cằm V – LineTừ 20 Đến 30 TriệuBao gồm thuốc sau mổ
6PT Cằm LẹmTừ 35 Đến 50 TriệuBao gồm thuốc sau mổ

CẤY MỠ

STTTên Phẫu ThuậtGiá (vnđ)Ghi Chú
1Cấy Mỡ, Collagen Tự Thân Nếp Má MũiTừ 20 Đến 25 TriệuBao gồm thuốc sau mổ
2Cấy Mỡ, Collagen Tự Thân Vào MôiTừ 25 Đến 30 Triệu ĐvnBao gồm thuốc sau mổ
3Cấy Mỡ, Collagen Tự Thân Nhũ HoaTừ 50 Đến 80 TriệuBao gồm thuốc sau mổ
4Cấy Mỡ, Collagen Tự Thân Vùng MôngTừ 40 Đến 70 TriệuBao gồm thuốc sau mổ
5Cấy Mỡ, Collagen Tự Thân Vùng Dưới MắtTừ 25 Đến 30 TriệuBao gồm thuốc sau mổ
6Cấy Mỡ, Collagen Tự Thân Vùng MáTừ 25 Đến 30 TriệuBao gồm thuốc sau mổ

PHẪU THUẬT CĂNG DA

STTTên Phẫu ThuậtGiá (vnđ)Ghi Chú
1PT Nội Soi Căng Da MặtTừ 45 Đến 60 TriệuBao gồm thuốc sau mổ
2PT Căng Da Mặt Kèm Hút MỡTừ 50 Đến 60 TriệuBao gồm thuốc sau mổ
3PT Căng Da MặtTừ 30 Đến 50 TriệuBao gồm thuốc sau mổ
4PT Căng Da Mặt SMASTừ 00 Đến 50 TriệuBao gồm thuốc sau mổ
5PT Căng Da TránTừ 25 Đến 30 TriệuBao gồm thuốc sau mổ
6PT Căng Da HầuTừ 25 Đến 30 TriệuBao gồm thuốc sau mổ
7PT Căng Da BụngTừ 30 Đến 50 TriệuBao gồm thuốc sau mổ
8PT Căng Da Cánh TayTừ 30 Đến 35 TriệuBao gồm thuốc sau mổ
9PT Căng Da ĐùiTừ 30 Đến 55 TriệuBao gồm thuốc sau mổ

PHẪU THUẬT VÙNG KÍN

STTTên Phẫu ThuậtGiá (vnđ)Ghi Chú
1PT Khâu Màng TrinhTừ 10 Đến 12 TriệuBao gồm thuốc sau mổ
2PT Thu Hẹp Âm ĐạoTừ 20 Đến 30 TriệuBao gồm thuốc sau mổ
3PT Tạo Hình Môi LớnTừ 10 Đến 12 TriệuBao gồm thuốc sau mổ
4PT Tạo Hình Môi BéTừ 10 Đến 12 TriệuBao gồm thuốc sau mổ
5PT Vùng Kín KhácTrên 10 Triệu 

PHẪU THUẬT KHÁC

STTTên Phẫu ThuậtGiá (vnđ)Ghi Chú
1PT Nâng Chân MàyTừ 14 Đến 16 TriệuBao gồm thuốc sau mổ
2PT Hàm ThôTừ 50 Đến 100 TriệuBao gồm thuốc sau mổ
3PT Đồng TiềnChỉ 4 Triệu VNĐ/CáiBao gồm thuốc sau mổ
4PT Đồng ĐiếuChỉ 4 Triệu VNĐ/CáiBao gồm thuốc sau mổ
5PT Nâng Gò MáTừ 35 Đến 50 TriệuBao gồm thuốc sau mổ
6PT Tạo Hình SẹoTrên 3 TriệuBao gồm thuốc sau mổ
7PT Khác Của MắtTrên 5 TriệuBao gồm thuốc sau mổ
8Cấy Mỡ, Collagen Tự Thân Vùng KhácTrên 10 TriệuBao gồm thuốc sau mổ
9PT Xử Trí Sẹo Vùng MôiTrên 6 TriệuBao gồm thuốc sau mổ
10PT Tạo Hình Thẩm Mỹ KhácTuỳ Theo Phẫu Thuật 
11Căng Da Không Phẫu ThuậtTừ 10 Đến 80 TriệuBao gồm thuốc sau mổ
12 Hút MỡTừ 15 Đến 90 TriệuBao gồm thuốc sau mổ

PTNS Giảm Mỡ

Click here for more info

PTNS Khâu Cơ Bụng

Click here for more info

PTTM Mắt

Click here for more info

PT Nâng Mũi

Click here for more info

PTNS Nâng Ngực

Click here for more info

PTTM Vùng Kín

Click here for more info

giờ làm việc

Hours

_
Sunday9:00 to 22:00
Saturday9:00 to 22:00
Monday9:00 to 17:00
TuesdayClosed
WednesdaySpecial Offer9:00 to 17:00
Thursday9:00 to 17:00
Friday9:00 to 17:00